Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail
"Chuyện quá khứ không cần lưu luyến."
Trang này chứa nội dung về một sự kiện từng diễn ra, nó có thể (hoặc không) xuất hiện lại trong tương lai.

Bộc Lộ Tài Năng - Kafka, Luka, Sampo, Serval là một Sự Kiện Bộc Lộ Tài Năng diễn ra trong Phiên Bản 1.2.

Tổng Quan[]

Bước Nhảy Sự Kiện Nhân Vật: Không Ai Được Ngủ/09-08-2023
Nhân VậtPhần ThưởngMô TảĐội
LôiKafka Kafka
  • Lập tức kích hoạt thêm 1 lần Sát Thương Duy Trì của phe địch
  • Có nhiều cách khiến phe địch rơi vào Sốc Điện
PhongSampo Sampo
LôiServal Serval
Vật LýLuka Luka
  • Sau nhiều lần tấn công, sẽ nhận kỹ năng mạnh mẽ, khiến trạng thái Chảy Máu của phe địch ngay lập tức kích hoạt thêm 1 lần
  • Chiến Kỹ có thể khiến phe địch rơi vào trạng thái Chảy Máu
  • Vật LýNatasha Natasha
    Vật LýSushang Sushang
    PhongSampo Sampo
  • Khiến toàn bộ kẻ địch rơi vào Bào Mòn
  • Tăng Sát Thương Duy Trì toàn bộ kẻ địch phải chịu
  • Vật LýNatasha Natasha
    HỏaAsta Asta
    LôiServal Serval
  • Khiến phe địch rơi vào Sốc Điện
  • Sau khi tấn công sẽ gây thêm sát thương cho toàn bộ kẻ địch trong trạng thái Sốc Điện
  • Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    PhongDan Heng Dan Heng

    Chi Tiết Dùng Thử[]

    Kafka[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    LôiKafka E0 Lv. 80 Kafka
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.145 +1.383
    Tấn Công: 1.261 +2.512
    Phòng Thủ: 948 +256
    Tốc Độ: 100 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 48.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 24.0%
    Tăng ST Hỏa: 24.0%
    Tăng ST Băng: 24.0%
    Tăng ST Lôi: 72.8%
    Tăng ST Phong: 24.0%
    Tăng ST Lượng Tử: 24.0%
    Tăng ST Số Ảo: 24.0%
    Di Vật Lv. 15
    Ban Nhạc Sizzling Thunder Ban Nhạc Sizzling Thunder (Bộ 4 Món)
    Talia - Vương Quốc Trộm Cướp Talia - Vương Quốc Trộm Cướp (Bộ 2 Món)
    PhongSampo E0 Lv. 80 Sampo
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.975 +1.132
    Tấn Công: 1.093 +1.883
    Phòng Thủ: 727 +196
    Tốc Độ: 102 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 51.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Phong: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    LôiServal E0 Lv. 80 Serval
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.764 +1.086
    Tấn Công: 1.128 +1.888
    Phòng Thủ: 771 +208
    Tốc Độ: 104 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 34.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Lôi: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Ban Nhạc Sizzling Thunder Ban Nhạc Sizzling Thunder (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)

    Luka[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Vật LýLuka E0 Lv. 80 Luka
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1869 +1109
    Tấn Công: 1058 +1834
    Phòng Thủ: 815 +322
    Tốc Độ: 103 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    Vật LýNatasha E0 Lv. 80 Natasha
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +2.857
    Tấn Công: 899 +547
    Phòng Thủ: 837 +330
    Tốc Độ: 98 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 44.5%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Lãng Khách Âm Thầm Lãng Khách Âm Thầm (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    Vật LýSushang E0 Lv. 80 Sushang
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1869 +1296
    Tấn Công: 1040 +1235
    Phòng Thủ: 749 +296
    Tốc Độ: 107 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 48.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Talia - Vương Quốc Trộm Cướp Talia - Vương Quốc Trộm Cướp (Bộ 2 Món)

    Sampo[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    PhongSampo E0 Lv. 80 Sampo
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.975 +1.132
    Tấn Công: 1.093 +1.883
    Phòng Thủ: 727 +196
    Tốc Độ: 102 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 51.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Phong: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    Vật LýNatasha E0 Lv. 80 Natasha
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +3.817
    Tấn Công: 899 +547
    Phòng Thủ: 837 +330
    Tốc Độ: 98 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 44.5%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Lãng Khách Âm Thầm Lãng Khách Âm Thầm (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    HỏaAsta E0 Lv. 80 Asta
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.975 +1.132
    Tấn Công: 934 +554
    Phòng Thủ: 859 +339
    Tốc Độ: 106 +44
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 60.3%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 48.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Hỏa: 54.8%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Talia - Vương Quốc Trộm Cướp Talia - Vương Quốc Trộm Cướp (Bộ 2 Món)

    Serval[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    LôiServal E0 Lv. 80 Serval
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.764 +1.086
    Tấn Công: 1.128 +1.084
    Phòng Thủ: 771 +208
    Tốc Độ: 104 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 67.0%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.3%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 31.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Lôi: 58.9%
    Di Vật Lv. 15
    Ban Nhạc Sizzling Thunder Ban Nhạc Sizzling Thunder (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)
    March 7th E0 Lv. 80 March 7th
    Day One of My New LifeI Lv. 80 Day One of My New Life
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.010 +1.139
    Tấn Công: 882 +543
    Phòng Thủ: 1.036 +2.554
    Tốc Độ: 101 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Tăng ST Băng: 14.0%
    Di Vật Lv. 15
    Thánh Kỵ Sĩ Giáo Hoàng Tịnh Đình Thánh Kỵ Sĩ Giáo Hoàng Tịnh Đình (Bộ 4 Món)
    Belobog Của Đấng Kiến Tạo Belobog Của Đấng Kiến Tạo (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.283
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.3%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 58.9%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)

    Lịch Sử Cập Nhật[]

    Advertisement