Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail
"Chuyện quá khứ không cần lưu luyến."
Trang này chứa nội dung về một sự kiện từng diễn ra, nó có thể (hoặc không) xuất hiện lại trong tương lai.

Bộc Lộ Tài Năng - Argenti, Sói Bạc, Hanya, Lynx, Asta là một Sự Kiện Bộc Lộ Tài Năng diễn ra trong Phiên Bản 1.5.

Tổng Quan[]

Bước Nhảy Sự Kiện Nhân Vật: Vương Miện Gai Góc/06-12-2023Hiệp Thương Số 0/06-12-2023
Nhân VậtPhần ThưởngMô TảĐội
Vật LýArgenti Argenti
  • Có thể tiêu hao càng nhiều Năng Lượng để thi triển Tuyệt Kỹ mạnh hơn
  • Đánh trúng mục tiêu càng nhiều, hồi Năng Lượng càng cao, và tăng Tỷ Lệ Bạo Kích càng nhiều
LôiTingyun Tingyun
Vật LýNatasha Natasha
Lượng TửSói Bạc Sói Bạc
  • Thêm Điểm Yếu mới cho phe địch
  • Giảm Phòng ThủKháng Thuộc Tính của phe địch
  • Khiến kẻ địch rơi vào nhiều loại Hiệu Ứng Xấu
  • Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    Vật LýNatasha Natasha
    Vật LýHanya Hanya
  • Hồi Điểm Chiến Kỹ cho phe ta
  • Tăng Tốc ĐộTấn Công của mục tiêu chỉ định phe ta
  • PhongDan Heng Dan Heng
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    Lượng TửLynx Lynx
  • Tăng Giới Hạn HP của mục tiêu phe ta và cung cấp trị liệu liên tục
  • Hồi HP cho toàn bộ phe ta và giải trừ Hiệu Ứng Xấu
  • LôiTingyun Tingyun
    Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    HỏaAsta Asta
  • Tăng tấn công cho toàn bộ phe ta dựa theo số lượng kẻ địch bị đánh trúng
  • Tăng tốc độ của toàn bộ phe ta
  • Vật LýNhà Khai Phá (Hủy Diệt) Nhà Khai Phá (Hủy Diệt)
    PhongDan Heng Dan Heng

    Chi Tiết Dùng Thử[]

    Argenti[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Vật LýArgenti E0 Lv. 80 Argenti
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.106 +1.371
    Tấn Công: 1.319 +1.471
    Phòng Thủ: 826 +223
    Tốc Độ: 103 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 61.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 118.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 56.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Salsotto Dừng Xoay Salsotto Dừng Xoay (Bộ 2 Món)
    LôiTingyun E0 Lv. 80 Tingyun
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.799 +1.871
    Tấn Công: 952 +1.274
    Phòng Thủ: 793 +313
    Tốc Độ: 112 +44
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lôi: 8.0%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    Vật LýNatasha E0 Lv. 80 Natasha
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +2.857
    Tấn Công: 899 +547
    Phòng Thủ: 837 +330
    Tốc Độ: 98 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 44.5%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Lãng Khách Âm Thầm Lãng Khách Âm Thầm (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)

    Sói Bạc[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Lượng TửSói Bạc E0 Lv. 80 Sói Bạc
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.106 +1.160
    Tấn Công: 1.222 +861
    Phòng Thủ: 923 +249
    Tốc Độ: 107 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 64.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 65.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lượng Tử: 46.8%
    Di Vật Lv. 15
    Kẻ Cướp Vệt Sao Băng Kẻ Cướp Vệt Sao Băng (Bộ 4 Món)
    Công Ty Kinh Doanh Liên Ngân Hà Công Ty Kinh Doanh Liên Ngân Hà (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.283
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)
    Vật LýNatasha E0 Lv. 80 Natasha
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.222 +4.777
    Tấn Công: 899 +547
    Phòng Thủ: 837 +330
    Tốc Độ: 98 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 44.5%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Lãng Khách Âm Thầm Lãng Khách Âm Thầm (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)

    Hanya[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Vật LýHanya E0 Lv. 80 Hanya
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.869 +2.328
    Tấn Công: 987 +1.190
    Phòng Thủ: 749 +202
    Tốc Độ: 110 +49
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 60.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    PhongDan Heng E0 Lv. 80 Dan Heng
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.834 +1.101
    Tấn Công: 1.023 +1.723
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 110 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 61.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 21.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Phong: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm (Bộ 4 Món)
    Salsotto Dừng Xoay Salsotto Dừng Xoay (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.283
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)

    Lynx[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    Lượng TửLynx E0 Lv. 80 Lynx
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.116 +2.754
    Tấn Công: 917 +550
    Phòng Thủ: 882 +348
    Tốc Độ: 100 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Tăng Trị Liệu: 44.5%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 31.6%
    Di Vật Lv. 15
    Lãng Khách Âm Thầm Lãng Khách Âm Thầm (Bộ 4 Món)
    Xianzhou Không Có Tuổi Xianzhou Không Có Tuổi (Bộ 2 Món)
    LôiTingyun E0 Lv. 80 Tingyun
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.799 +1.871
    Tấn Công: 952 +1.274
    Phòng Thủ: 793 +313
    Tốc Độ: 112 +44
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 21.2%
    Sát Thương Bạo Kích: 82.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Lôi: 8.0%
    Di Vật Lv. 15
    Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker Tín Sứ Du Ngoạn Không Gian Hacker (Bộ 4 Món)
    Trạm Phong Ấn Không Gian Trạm Phong Ấn Không Gian (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.283
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)

    Asta[]

    Nhân Vật &
    Nón Ánh Sáng
    Kỹ Năng & Di VậtThuộc Tính
    HỏaAsta E0 Lv. 80 Asta
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.975 +1.132
    Tấn Công: 934 +958
    Phòng Thủ: 859 +339
    Tốc Độ: 106 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 60.3%
    Sát Thương Bạo Kích: 32.4%
    Tấn Công Kích Phá: 48.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Hỏa: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Thợ Rèn Lửa Dung Nham Thợ Rèn Lửa Dung Nham (Bộ 4 Món)
    Talia - Vương Quốc Trộm Cướp Talia - Vương Quốc Trộm Cướp (Bộ 2 Món)
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 2.261 +1.420
    Tấn Công: 1.097 +1.283
    Phòng Thủ: 725 +286
    Tốc Độ: 100 +37
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 53.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 98.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Vật Lý: 48.8%
    Di Vật Lv. 15
    Quyền Vương Đường Phố Quyền Vương Đường Phố (Bộ 4 Món)
    Máy Sai Lệch Hành Tinh Máy Sai Lệch Hành Tinh (Bộ 2 Món)
    PhongDan Heng E0 Lv. 80 Dan Heng
    • Tấn Công Thường Lv. 5
    • Chiến Kỹ Lv. 8
    • Tuyệt Kỹ Lv. 8
    • Thiên Phú Lv. 8
    Giới Hạn HP: 1.834 +1.101
    Tấn Công: 1.023 +1.723
    Phòng Thủ: 727 +287
    Tốc Độ: 110 +12
    Tỷ Lệ Bạo Kích: 61.6%
    Sát Thương Bạo Kích: 21.4%
    Tấn Công Kích Phá: 32.4%
    Chính Xác Hiệu Ứng: 21.6%
    Kháng Hiệu Ứng: 21.6%
    Tăng ST Phong: 64.8%
    Di Vật Lv. 15
    Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm Chim Ưng Ranh Giới Ngày Đêm (Bộ 4 Món)
    Salsotto Dừng Xoay Salsotto Dừng Xoay (Bộ 2 Món)

    Lịch Sử Cập Nhật[]

    Advertisement