Bốt Hành Trình Gian Khổ Của Linh Mục là món Di Vật thuộc bộ Lại Một Hành Trình Gian Khổ Của Linh Mục.
Câu Chuyện[]
"Đi đi, anh tự do rồi, hỡi kẻ được chọn dám vượt qua giới hạn của mình. Hãy bẻ gãy đôi cánh của mình, đi đến nhân gian, bước đi trên mặt đất, xem bộ dạng thực sự của thế giới này."
Kể từ đó, anh thường xuyên suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa trong những lời nói của y. Anh bước vào những con phố ồn ào, anh bước đi trên bờ biển yên tĩnh, từ đầu chí cuối, anh vẫn đi không ngừng, nhưng thực tế là một bước cũng chưa bao giờ thực hiện... Anh chưa bao giờ nghi ngờ phẩm chất kiên định mà mình đang có, cũng chưa từng nghi ngờ khả năng kiên quyết thực hiện của mình. Lần sau, trước khi đứng dậy, anh định sẽ dừng lại, cảm nhận sự cứng chắc khi lý tưởng rơi xuống mặt đất...
"Những mảnh đá lốm đốm đã thấm đẫm máu động vật và mồ hôi của con người, nhưng chúng vẫn luôn lạnh lẽo, thô ráp và cứng chắc như ngày nào..."
Với tư cách là người đứng đầu gia tộc, anh đã soi sáng cho quá nhiều con cừu lạc lối, chỉ cho họ con đường đúng đắn. Nhưng khi đối mặt với chính mình, những lời an ủi dịu dàng đó dường như đã mất đi tác dụng kỳ diệu, chẳng còn hiệu quả gì nữa... Anh không cần quở trách, càng không cần đồng cảm.
"Chỉ có con đường bùn lầy mới sinh ra những người kiên trì vượt qua gian khổ, cứ đi tiếp, tôi sẽ học được từ thất bại nhiều hơn so với thành công."
Trước khi bắt đầu thật sự lên đường một lần nữa, anh có đủ thời gian để bước chậm lại, sắp xếp lại mạch tư duy để rồi tiếp tục quẩn quanh.
"Đi lại không cần triết lý phức tạp, khi một con đường đi không được thì cứ đổi sang con đường khác, chỉ vậy thôi."
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Bốt Hành Trình Gian Khổ Của Linh Mục |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 司铎的苦旅短靴 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 司鐸的苦旅短靴 |
Tiếng Anh | Sacerdos' Arduous Boots |
Tiếng Nhật | 司祭の苦旅を共にするブーツ |
Tiếng Hàn | 사제의 고행 단화 Saje'ui Gohaeng Danhwa |
Tiếng Tây Ban Nha | Botas tortuosas del sacerdote |
Tiếng Pháp | Bottes laborieuses de Sacerdos |
Tiếng Nga | Тяжёлые туфли священника Tyazhyolyye tufli svyashchennika |
Tiếng Thái | Sacerdos' Arduous Boots |
Tiếng Đức | Beschwerliche Stiefel des Priesters |
Tiếng Indonesia | Sacerdos' Arduous Boots |
Tiếng Bồ Đào Nha | Botas Árduas de Sacerdos |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Điều Hướng[]
|