Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail

Băng là một trong bảy Thuộc Tính trong Honkai: Star Rail.

Chiến Đấu[]

Khi dùng thuộc tính Băng gây ra Phá Vỡ Điểm Yếu, sẽ gây sát thương thuộc tính Băng, đồng thời thi triển trạng thái Đóng Băng. Đóng Băng khiến kẻ địch không thể hành động, gây ra sát thương Băng kèm theo.

Gây Phá Vỡ Điểm Yếu bằng đòn đánh thuộc tính Băng gây ra Sát Thương Phá Vỡ bằng và có 150% tỉ lệ cơ bản gây Chảy Máu.

Trạng thái Chảy Máu gây ra bởi Phá Vỡ Điểm Yếu Băng khiến kẻ địch không thể hành động, gây sát thương kèm theo thuộc tính Băng bằng cho kẻ địch khi bắt đầu mỗi hiệp, kéo dài 1 hiệp, đồng thời khiến kẻ địch bị trì hoãn hành động 50% sau khi hết Đóng Băng.

Nhân Vật[]

Nhân Vật Chơi Được[]

10 Nhân Vật khớp với danh mục được chọn:

Nhân VậtĐộ HiếmVận MệnhPhiên Bản
Gepard5 Sao Bảo Hộ1.0
Herta4 Sao Tri Thức1.0
Jingliu5 Sao Hủy Diệt1.4
March 7th4 Sao Bảo Hộ1.0
Misha4 Sao Hủy Diệt2.0
Nhà Khai Phá5 Sao Ký Ức3.0
Pela4 Sao Hư Vô1.0
Ruan Mei5 Sao Hòa Hợp1.6
Yanqing5 Sao Săn Bắn1.0
Đại Herta5 Sao Tri Thức3.0

Nhân Vật Sắp Ra Mắt[]

Kẻ Địch[]

Kẻ Địch Gây Sát Thương Thuộc Tính Băng[]

Những kẻ địch sau gây sát thương thuộc tính Băng.


Kẻ Địch Có Điểm Yếu Băng[]

Những kẻ địch sau có điểm yếu thuộc tính Băng.

Kẻ Địch Loại Sát Thương Điểm Yếu Sức Bền
"10 Người Có Trái Tim Đá" Aventurine Gian Trá "10 Người Có Trái Tim Đá" Aventurine Gian Trá 450
"Được Ăn Cả, Ngã Về Không - May Mắn Nhân Đôi" "Được Ăn Cả, Ngã Về Không - May Mắn Nhân Đôi" 30
"Được Ăn Cả, Ngã Về Không" (Ảo Ảnh Tận Thế) "Được Ăn Cả, Ngã Về Không" (Ảo Ảnh Tận Thế) 30
Argenti (Thủ Lĩnh) Argenti 480
Cai Ngục Cõi Âm Cai Ngục Cõi Âm 20
Linh Thú Trù Phú - Chó Săn Vàng Linh Thú Trù Phú - Chó Săn Vàng 90
Tay Phải Tai Ương Tay Phải Tai Ương 120

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtBăng
Tiếng Trung
(Giản Thể)
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
Tiếng AnhIce
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn얼음
Eoreum
Tiếng Tây Ban NhaHielo
Tiếng PhápGlace
Tiếng NgaЛедяной
Ledyanoy
Tiếng Tháiน้ำแข็ง
Tiếng ĐứcEis
Tiếng IndonesiaIce
Tiếng Bồ Đào NhaGelo

Điều Hướng[]

Advertisement