"Bánh Răng tốt nhất luôn là linh kiện phù hợp."
Bánh Răng Rỉ Sét là Vật Liệu Tổng Hợp cấp 1.
Rơi Ra Từ[]
Không có Kẻ Địch nào rơi ra Bánh Răng Rỉ Sét khi bị đánh bại.
Bày Bán[]
Nguồn | Đơn Giá | Giới Hạn Mua | Làm Mới |
---|---|---|---|
Ferdinand (Cửa Hàng) | ![]() ![]() | 100 | Hằng Ngày |
Sử Dụng[]
Có 5 vật phẩm có thể ghép từ Bánh Răng Rỉ Sét:
Vật Phẩm | Kiểu Ghép | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Bánh Răng Rỉ Sét |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 锈迹齿轮 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 鏽跡齒輪 |
Tiếng Anh | Rusty Gear |
Tiếng Nhật | 錆びた歯車 |
Tiếng Hàn | 녹슨 톱니바퀴 Nokseun Tomnibakwi |
Tiếng Tây Ban Nha | Engranaje oxidado |
Tiếng Pháp | Engrenage rouillé |
Tiếng Nga | Ржавая шестерня Rzhavaya shesternya |
Tiếng Thái | Rusty Gear |
Tiếng Đức | Verrostetes Zahnrad |
Tiếng Indonesia | Rusty Gear |
Tiếng Bồ Đào Nha | Equipamento Enferrujado |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.0
Điều Hướng[]
|