Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Advertisement
Wiki Honkai: Star Rail

Astral Theater là album âm nhạc gốc thứ năm được phát hành của Honkai: Star Rail.

Album này bao gồm 30 bản nhạc được sáng tác bởi đội ngũ HOYO-MiX, tất cả đều là sáng tác gốc dành cho các khu vực và sự kiện từ Phiên Bản 1.3 đến Phiên Bản 1.6.

Bản Nhạc[]

Không có bài nhạc nào khớp với danh mục tương ứng.

Thông Tin Ghi Công[]

Vị Trí Nhân Sự[1]
Sáng Tác Thôi Hàn Phổ (崔瀚普TSAR), Cung Kỳ (宫奇Gon), Lý Kính Hạo (李敬浩Hao), Lý Chiêu Dương (李昭洋Laetus.L), Lâm Nhất Phàm (林一凡Fan), Vương Khả Hâm (王可鑫Eli.W), Uông Ngọc Giác (汪玉珏Yj.W), Ôn Tinh (温菁Jing.W)
Biên Khúc Thôi Hàn Phổ (崔瀚普TSAR), Cung Kỳ (宫奇Gon), Lý Kính Hạo (李敬浩Hao), Lý Chiêu Dương (李昭洋Laetus.L), Lâm Nhất Phàm (林一凡Fan), Vương Khả Hâm (王可鑫Eli.W), Uông Ngọc Giác (汪玉珏Yj.W), Ôn Tinh (温菁Jing.W)
Viết Lời Mục Cửu Âm (牧久音)
Cello Trần Tiểu Long (陈小龙)
Sáo Trúc Cố Kiếm Nam (顾剑楠), Vương Hoa (王华)
Trống Tuy Dật Phàm (眭逸凡Patrick)
Guitar Điện Trần Nghĩa (陈义)
Bass Điện ET
Guitar Trần Nghĩa (陈义)
Cổ Cầm Jingyu Fang (方静宇)
Viola Mao Dị Trúc (茅异竹)
Violin Lưu Duệ (刘睿), Trương Huệ (张慧), Trương Nhất Anh (张一英), Chu Nguyệt (朱玥)
Trình Bày Diêu Từ Y (姚徐依)
Dàn Nhạc Dàn Nhạc Long Chi Nghệ (龙之艺交响乐团), Dàn Nhạc Hòa Tấu Thủ Tịch Quốc Tế (国际首席爱乐乐团)
Phòng Thu 24H STUDIO, Phòng Thu Kim Điền (金田录音棚), SKY FIRE STUDIO (九紫天诚录音棚), Soundhub Studio (升赫录音棚)
Kỹ Sư Thu Âm Hoàng Hạo (黄浩), Tiêu Lỗi (焦磊 Ricky.J@Soundhub Studios), Vương Tiểu Tứ (王小四), Ngô Thân Bảo (吴身宝Bob Wu@Soundhub Studios), Nhạc Cấn (岳艮)
Kỹ Sư Phối Âm Thôi Hàn Phổ (崔瀚普TSAR), Cung Kỳ (宫奇Gon), Lý Kính Hạo (李敬浩Hao), Lâm Nhất Phàm (林一凡Fan), Vương Khả Hâm (王可鑫Eli.W), Uông Ngọc Giác (汪玉珏Yj.W), Ôn Tinh (温菁Jing.W)
Kỹ Sư Chỉnh Âm Cung Kỳ (宫奇Gon)
Phát Hành HOYO-MiX

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng AnhAstral Theater
Tiếng Trung
(Giản Thể)
星空剧场
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
星空劇場
Tiếng Nhật星空劇場
Tiếng Hàn별하늘 극장
Byeolhaneul Geukjang
Tiếng ViệtAstral Theater

Tham Khảo[]

Advertisement