Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail

Argenti là một Kẻ Địch Thủ Lĩnh thuộc phe phái Ngân Hà.

Thông Tin Kẻ Địch[]

Kỵ sĩ cổ điển của Đội Kỵ Sĩ Đẹp Thuần Khiết, thành kính tín ngưỡng Aeon "Đẹp Thuần Khiết" Idrila đã mất tích.
Ngay thẳng chính trực, chu du khắp vũ trụ, ca ngợi vẻ đẹp của Idrila.

Chỉ Số[]

Kháng Sát Thương
Vật Lý Hỏa Băng Lôi Phong Lượng Tử Số Ảo
0% 0% 0% 20% 20% 20% 20%
Kháng Hiệu Ứng Xấu
Chảy Máu Thiêu Đốt Đóng Băng Shock Wind Sheer Entanglement Imprisonment Control Effects
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 50%

Đóng/Mở Bảng

Cấp HP Tấn Công Phòng Thủ Tốc Độ Chính Xác Hiệu Ứng Kháng Hiệu Ứng
1 1116 12 210 144 0% 30%
2 1465 14 220 144 0% 30%
3 1535 15 230 144 0% 30%
4 1901 20 240 144 0% 30%
5 1993 21 250 144 0% 30%
6 2087 22 260 144 0% 30%
7 2183 23 270 144 0% 30%
8 2280 25 280 144 0% 30%
9 2379 26 290 144 0% 30%
10 2480 26 300 144 0% 30%
11 2654 29 310 144 0% 30%
12 2828 32 320 144 0% 30%
13 3002 34 330 144 0% 30%
14 3176 37 340 144 0% 30%
15 3350 40 350 144 0% 30%
16 3524 42 360 144 0% 30%
17 3698 45 370 144 0% 30%
18 3872 48 380 144 0% 30%
19 4046 50 390 144 0% 30%
20 4220 53 400 144 0% 30%
21 4530 57 410 144 0% 30%
22 4839 62 420 144 0% 30%
23 5148 66 430 144 0% 30%
24 5458 71 440 144 0% 30%
25 5767 75 450 144 0% 30%
26 6076 80 460 144 0% 30%
27 6386 84 470 144 0% 30%
28 6695 89 480 144 0% 30%
29 7004 93 490 144 0% 30%
30 7313 94 500 144 0% 30%
31 7911 104 510 144 0% 30%
32 8508 109 520 144 0% 30%
33 9105 115 530 144 0% 30%
34 9703 121 540 144 0% 30%
35 10300 127 550 144 0% 30%
36 10897 132 560 144 0% 30%
37 11495 138 570 144 0% 30%
38 12092 144 580 144 0% 30%
39 12689 150 590 144 0% 30%
40 13287 155 600 144 0% 30%
41 15047 163 610 144 0% 30%
42 16807 171 620 144 0% 30%
43 18566 179 630 144 0% 30%
44 20326 187 640 144 0% 30%
45 22086 195 650 144 0% 30%
46 23846 203 660 144 0% 30%
47 25606 210 670 144 0% 30%
48 27366 218 680 144 0% 30%
49 29126 226 690 144 0% 30%
50 30885 234 700 144 0% 30%
51 35152 244 710 144 0.8% 30.4%
52 39418 255 720 144 1.6% 30.8%
53 43685 265 730 144 2.4% 31.2%
54 47951 276 740 144 3.2% 31.6%
55 52218 286 750 144 4% 32%
56 56484 297 760 144 4.8% 32.4%
57 60751 307 770 144 5.6% 32.8%
58 65017 317 780 144 6.4% 33.2%
59 69284 328 790 144 7.2% 33.6%
60 73550 338 800 144 8% 34%
61 79446 348 810 144 8.8% 34.4%
62 85342 358 820 144 9.6% 34.8%
63 91237 368 830 144 10.4% 35.2%
64 97133 377 840 144 11.2% 35.6%
65 103029 387 850 158 12% 36%
66 108924 397 860 158 12.8% 36.4%
67 114820 407 870 158 13.6% 36.8%
68 120716 416 880 158 14.4% 37.2%
69 126611 426 890 158 15.2% 37.6%
70 132507 436 900 158 16% 38%
71 139904 447 910 158 16.8% 38.4%
72 147301 459 920 158 17.6% 38.8%
73 154698 471 930 158 18.4% 39.2%
74 162094 482 940 158 19.2% 39.6%
75 169491 494 950 158 20% 40%
76 176888 506 960 158 20.8% 40%
77 184285 517 970 158 21.6% 40%
78 191682 529 980 173 22.4% 40%
79 199079 541 990 173 23.2% 40%
80 206475 552 1000 173 24% 40%
81 216905 563 1010 173 24.8% 40%
82 227720 574 1020 173 25.6% 40%
83 238936 585 1030 173 26.4% 40%
84 250567 597 1040 173 27.2% 40%
85 262628 608 1050 173 28% 40%
86 275135 619 1060 190 28.8% 40%
87 288105 630 1070 190 29.6% 40%
88 301555 641 1080 190 30.4% 40%
89 315502 652 1090 190 31.2% 40%
90 329966 663 1100 190 32% 40%

Kỹ Năng[]

  • Giai Đoạn 1
  • Giai Đoạn 2
Linh Hồn Kiên Định
[Cường Hóa]
Thi triển 1 linh hồn Đẹp Thuần Khiết (3 Hiệp) trong bức tượng, tăng hiệu ứng kỹ năng của bức tượng được thi triển linh hồn.
Ngợi Ca Dũng Khí Đẹp Thuần Khiết
[Đánh Lan]
Gây Sát Thương Vật Lý (360% Tấn Công) cho toàn bộ mục tiêu.
Thành Kính
[Đánh Đơn]
15 Năng Lượng
Gây Sát Thương Vật Lý (400% Tấn Công) cho 1 mục tiêu.
Thành Kính Dâng Trào
[Khuếch Tán]
10 Năng Lượng
Gây Sát Thương Vật Lý (360% Tấn Công) lên 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận (180% Tấn Công).
Ngọn Giáo Và Lá Chắn
[Triệu Hồi]
Ngẫu nhiên triệu hồi tượng Mũi Giáo, Lá Chắn và Danh Dự
Linh Hồn Kiên Định
[Cường Hóa]
Thi triển 1 linh hồn Đẹp Thuần Khiết (3 Hiệp) trong bức tượng, tăng hiệu ứng kỹ năng của bức tượng được thi triển linh hồn.
Ngợi Ca Dũng Khí Đẹp Thuần Khiết
[Đánh Lan]
Gây Sát Thương Vật Lý (360% Tấn Công) cho toàn bộ mục tiêu.
Thành Kính
[Đánh Đơn]
15 Năng Lượng
Gây Sát Thương Vật Lý (400% Tấn Công) cho 1 mục tiêu.
Thành Kính Dâng Trào
[Khuếch Tán]
10 Năng Lượng
Gây Sát Thương Vật Lý (360% Tấn Công) lên 1 mục tiêu và mục tiêu lân cận (180% Tấn Công).
Ngọn Giáo Và Lá Chắn
[Triệu Hồi]
Ngẫu nhiên triệu hồi tượng Mũi Giáo, Lá Chắn và Danh Dự

Mũi Giáo[]

Gót Chân Kỵ Sĩ Đẹp Thuần Khiết
[Đánh Lan]
10 Năng Lượng
Gây Sát Thương Vật Lý (240% Tấn Công) lên toàn bộ mục tiêu. Ở trạng thái "Phóng Thích Linh Hồn", tăng sát thương gây ra (400% Tấn Công).

Cái Chết Đã Định Sẵn
[Thiên Phú]
Khi bị tấn công chí tử, sẽ gây Sát Thương Vật Lý (60% Giới Hạn HP Mũi Giáo, 10 Giảm Sức Bền) lên toàn bộ mục tiêu. trạng thái "Phóng Thích Linh Hồn", tăng sát thương gây ra (80% Giới Hạn HP Mũi Giáo, 20 Giảm Sức Bền).

Lá Chắn[]

Chuỗi Ngọc Bảo Vệ
[Phòng Ngự]
Thi triển Lá Chắn lên Argenti phe địch. Ở trạng thái "Phóng Thích Linh Hồn", thi triển Lá Chắn lên toàn bộ phe quái.

Nguyên Gốc Khát Vọng Thần Tốc
[Thiên Phú]
Khi bị tấn công chí tử, sẽ thi triển Lá Chắn lên người tấn công. Ở trạng thái "Phóng Thích Linh Hồn", thi triển Lá Chắn lên tất cả mục tiêu.

Danh Dự[]

Lỗi Lua trong Mô_đun:Section_Index tại dòng 16: attempt to index a nil value.

Hiệu Ứng Đặc Biệt[]

Hiệu Ứng Buff[]

Biểu
Tượng
TênMô Tả
Phóng Thích Linh HồnLời cầu nguyện của kỵ sĩ cầu mong giải phóng linh hồn, kỹ năng được cường hóa.

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

  • Khi Argenti sử dụng Ngọn Giáo Và Lá Chắn:
    • Giai đoạn 1: Triệu hồi ngẫu nhiên 2 đối tượng Mũi Giáo/Lá Chắn/Danh Dự.
    • Giai đoạn 2: Triệu hồi 1 Mũi Giáo, 1 Danh Dự, 1 Lá Chắn, và 1 Mũi Giáo từ trái sang phải.

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtArgenti
Tiếng Trung
(Giản Thể)
银枝
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
銀枝
Tiếng AnhArgenti
Tiếng Nhậtアルジェンティ
Tiếng Hàn아젠티
Ajenti
Tiếng Tây Ban NhaArgenti
Tiếng PhápArgenti
Tiếng NgaАргенти
Argenti
Tiếng TháiArgenti
Tiếng ĐứcArgenti
Tiếng IndonesiaArgenti
Tiếng Bồ Đào NhaArgenti

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]