Wiki Honkai: Star Rail

Chào mừng đến với Wiki Honkai: Star Rail!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú, hãy tham gia Discord của bọn mình.
Đối với người dùng di động, hãy chuyển sang giao diện Desktop để có trải nghiệm đầy đủ.

READ MORE

Wiki Honkai: Star Rail
Wiki Honkai: Star Rail

Đá Tảng Phồn ThịnhChiến Kỹ của Aventurine.

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

  • Khi sử dụng kỹ năng này, Aventurine sẽ luôn nhận được khiên "Xu Cược Kiên Cố - Nước Bích", các nhân vật còn lại trong đội sẽ ngẫu nhiên nhận được khiên "Xu Cược Kiên Cố - Nước Chuồn", "Xu Cược Kiên Cố - Nước Rô" và "Xu Cược Kiên Cố - Nước Cơ". Các khiên này chỉ khác nhau về mặt hiệu ứng hình ảnh, còn chỉ số hiệu ứng của khiên thì hoàn toàn giống nhau.

Xem Trước[]

Hiệu Ứng Đặc Biệt[]

Hiệu Ứng Buff
Biểu
Tượng
TênMô Tả
Xu Cược Kiên Cố - Nước BíchNhận khiên có thể triệt tiêu sát thương, và khiến Kháng Hiệu Ứng tăng 25%—55%. Trước khi dùng hết khiên hoặc hiệu ứng biến mất, kẻ địch tấn công sẽ không làm giảm HP của nhân vật đang sở hữu khiên ở phe ta, sau khi bị tấn công, Aventurine nhận 2 điểm "Cược Mù".
Xu Cược Kiên Cố - Nước CơNhận khiên có thể triệt tiêu sát thương, và khiến Kháng Hiệu Ứng tăng 25%—55%. Trước khi dùng hết khiên hoặc hiệu ứng biến mất, kẻ địch tấn công sẽ không làm giảm HP của nhân vật đang sở hữu khiên ở phe ta, sau khi bị tấn công, Aventurine nhận 1 điểm "Cược Mù".
Xu Cược Kiên Cố - Nước RôNhận khiên có thể triệt tiêu sát thương, và khiến Kháng Hiệu Ứng tăng 25%—55%. Trước khi dùng hết khiên hoặc hiệu ứng biến mất, kẻ địch tấn công sẽ không làm giảm HP của nhân vật đang sở hữu khiên ở phe ta, sau khi bị tấn công, Aventurine nhận 1 điểm "Cược Mù".
Xu Cược Kiên Cố - Nước ChuồnNhận khiên có thể triệt tiêu sát thương, và khiến Kháng Hiệu Ứng tăng 25%—55%. Trước khi dùng hết khiên hoặc hiệu ứng biến mất, kẻ địch tấn công sẽ không làm giảm HP của nhân vật đang sở hữu khiên ở phe ta, sau khi bị tấn công, Aventurine nhận 1 điểm "Cược Mù".

Chỉ Số[]

Cấp123456789101112131415
Thuộc Tính 116%17%18%19%20%20.8%21.6%22.4%23.2%24%24.8%25.6%26.4%27.2%28%
Thuộc Tính 280128164200224248266284302320338356374392410

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtĐá Tảng Phồn Thịnh
Tiếng Trung
(Giản Thể)
繁荣基石
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
繁榮基石
Tiếng AnhCornerstone Deluxe
Tiếng Nhật繁栄はんえい基石きせき
Tiếng Hàn번영의 초석
Beonyeong'ui Choseok
Tiếng Tây Ban NhaPiedra angular de la prosperidad
Tiếng PhápPierre angulaire de la prospérité
Tiếng NgaОпорный камень делюкс
Opornyy kamen' delyuks
Tiếng TháiCornerstone Deluxe
Tiếng ĐứcEckpfeiler des Wohlstands
Tiếng IndonesiaCornerstone Deluxe
Tiếng Bồ Đào NhaAlicerce de Luxo

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]