Áo Khoác Vải Tuýt Của Học Giả là món Di Vật thuộc bộ Học Giả Lạc Lối Trong Biển Tri Thức.
Câu Chuyện[]
[ID] EVD-X043FE21-001
[Tên] Áo Khoác Vải Tuýt, Áo Len Sợi và Sơ Mi Trắng
[Đặc Trưng Cơ Bản] Có một vết cháy Phlogiston đường kính khoảng 8cm ở ngực trái
[Địa Điểm Thu Thập Chứng Cứ] Phòng thí nghiệm nghiên cứu Bohdan, Khoa Nghiên Cứu Năng Lượng, Học Viện Khoa Học Tổng Hợp Trung Ương Ohioti
[Thông Tin Đương Sự] Bohdan (đã tử vong), nhà khoa học hàng đầu trong lĩnh vực phân tích năng lượng, thành viên #7 của Câu Lạc Bộ Thiên Tài
[Phân Tích Hiện Trường]
Dựa trên tình hình tại hiện trường, đương sự mang theo các hạt "Vàng Ngọc Tỷ Xám", hấp thụ một lượng lớn Phlogiston, tạo ra nhiệt độ gần nghìn độ ngay lập tức tại vùng tim. Áo khoác ngoài, áo ghi-lê và áo sơ mi đều để lại vết cháy.
Tại nơi bị đốt cháy, người ta tìm thấy một nửa phần xương ngón áp út chưa cháy hết. Sau khi giám định, xác nhận được xương ngón tay này thuộc về Lambda, hoặc có thể liên quan đến hạt "Vàng Ngọc Tỷ Xám" có độ tinh khiết cao.
[Bổ Sung Lời Khai]
"...Đáng lẽ chúng ta phải sớm nhận ra rằng con người sẽ có lúc lơ là, chưa kể anh ta chưa bao giờ buông bỏ nỗi đau mất vợ..."
Theo mô tả của các học giả trong phòng thí nghiệm nghiên cứu, Bohdan, người chuyên trách xây dựng các thông số kỹ thuật sổ tay an toàn không nên mắc phải "sai lầm cấp thấp" như vậy.
[Ghi Chú]
"Vàng Ngọc Tỷ Xám" là một hợp kim hiếm do Klein - thành viên #9 của Câu Lạc Bộ Thiên Tài chế tạo ra, có khả năng hấp thụ và chứa một loại Phlogiston chưa xác định.
Khi có quá nhiều sự trùng hợp xảy ra liên tiếp, liệu đó còn được gọi là trùng hợp nữa không?
[Hồ Sơ Liên Quan]
"Nghiêm cấm mang sản phẩm hợp kim "Vàng Ngọc Tỷ Xám" có độ tinh khiết cao vào phòng thí nghiệm có kho quan sát phlogiston." Trích từ Sổ Tay An Toàn Phòng Thí Nghiệm của Bộ Nghiên Cứu Năng Lượng.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Áo Khoác Vải Tuýt Của Học Giả |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 学者的粗纺外套 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 學者的粗紡外套 |
Tiếng Anh | Scholar's Tweed Jacket |
Tiếng Nhật | 学者のツイードジャケット |
Tiếng Hàn | 학자의 트위드 재킷 Hakjaui Teuwideu Jaekit |
Tiếng Tây Ban Nha | Chaqueta de paño del erudito |
Tiếng Pháp | Veste en tweed d'érudit |
Tiếng Nga | Твидовый пиджак учёного Tvidovyy pidzhak uchyonogo |
Tiếng Thái | Scholar's Tweed Jacket |
Tiếng Đức | Tweedjacke des Gelehrten |
Tiếng Indonesia | Scholar's Tweed Jacket |
Tiếng Bồ Đào Nha | Jaqueta de Lã da Erudita |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Điều Hướng[]
|